C
CODA sang USD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang US Dollar (USD)

CODA/USD: 1 CODA ≈ $0.06962 USD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.06962. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng USD đã tăng $0.006893, biểu thị mức tăng +10.990000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang USD

$0.06962+10.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang USD là $0.06962 USD, với sự thay đổi +10.990000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/USD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CODA sang USD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CODA
0.06USD
2CODA
0.13USD
3CODA
0.2USD
4CODA
0.27USD
5CODA
0.34USD
6CODA
0.41USD
7CODA
0.48USD
8CODA
0.55USD
9CODA
0.62USD
10CODA
0.69USD
10000CODA
696.21USD
50000CODA
3,481.05USD
100000CODA
6,962.1USD
500000CODA
34,810.5USD
1000000CODA
69,621USD

Bảng chuyển đổi USD sang CODA

logo USDSố lượng
Chuyển thành
C
1USD
14.36CODA
2USD
28.72CODA
3USD
43.09CODA
4USD
57.45CODA
5USD
71.81CODA
6USD
86.18CODA
7USD
100.54CODA
8USD
114.9CODA
9USD
129.27CODA
10USD
143.63CODA
100USD
1,436.34CODA
500USD
7,181.74CODA
1000USD
14,363.48CODA
5000USD
71,817.41CODA
10000USD
143,634.82CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang USD và USD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CODA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.07 USD, 1 CODA = €0.06 EUR, 1 CODA = ₹5.82 INR, 1 CODA = Rp1,056.13 IDR, 1 CODA = $0.09 CAD, 1 CODA = £0.05 GBP, 1 CODA = ฿2.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.21
logo BTCBTC
0.004649
logo ETHETH
0.2049
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
235.4
logo BNBBNB
0.7747
logo SOLSOL
3.53
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
75,728.89
logo TRXTRX
1,841.62
logo DOGEDOGE
3,104.62
logo STETHSTETH
0.2054
logo ADAADA
898.47
logo WBTCWBTC
0.004658
logo HYPEHYPE
13.73
logo BCHBCH
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch

Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch

Trong thế giới giao dịch, chiến lược Martingale nổi bật như một trong những kỹ thuật quản lý rủi ro phổ biến nhất.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Tiền mã hóa chống ASIC là gì?

Tiền mã hóa chống ASIC là gì?

Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, hoạt động đào coin đóng vai trò

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động

Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động

Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, “smart contract” hay hợp đồng thông minh đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT

Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT

Khi NFT vượt khỏi giới hạn của những bức ảnh đại diện đơn thuần, nghệ thuật generative đang thu hút sự chú ý nhờ tính sáng tạo

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng

Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng

Khi Web3 ngày càng phát triển, người dùng đang tìm kiếm các nền tảng uy tín với các ứng dụng phi tập trung (dApp) chất lượng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.