FellazChuyển đổi Fellaz (FLZ) sang Euro (EUR)

FLZ/EUR: 1 FLZ ≈ €1.5 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fellaz Thị trường hôm nay

Fellaz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLZ, tổng vốn hóa thị trường của FLZ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FLZ tính bằng EUR đã giảm €-0.02118, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLZ tính bằng EUR là €5.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLZ sang EUR

1.5-1.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLZ sang EUR là €1.5 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fellaz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLZ/-- Spot is $ and 0%, and FLZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Fellaz sang Euro

Bảng chuyển đổi FLZ sang EUR

logo FellazSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FLZ
1.5EUR
2FLZ
3.01EUR
3FLZ
4.51EUR
4FLZ
6.02EUR
5FLZ
7.52EUR
6FLZ
9.03EUR
7FLZ
10.53EUR
8FLZ
12.04EUR
9FLZ
13.54EUR
10FLZ
15.05EUR
100FLZ
150.51EUR
500FLZ
752.55EUR
1000FLZ
1,505.11EUR
5000FLZ
7,525.56EUR
10000FLZ
15,051.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FLZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fellaz
1EUR
0.6644FLZ
2EUR
1.32FLZ
3EUR
1.99FLZ
4EUR
2.65FLZ
5EUR
3.32FLZ
6EUR
3.98FLZ
7EUR
4.65FLZ
8EUR
5.31FLZ
9EUR
5.97FLZ
10EUR
6.64FLZ
1000EUR
664.4FLZ
5000EUR
3,322.01FLZ
10000EUR
6,644.02FLZ
50000EUR
33,220.11FLZ
100000EUR
66,440.23FLZ

Bảng chuyển đổi số tiền FLZ sang EUR và EUR sang FLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fellaz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLZ = $1.68 USD, 1 FLZ = €1.51 EUR, 1 FLZ = ₹140.35 INR, 1 FLZ = Rp25,485.16 IDR, 1 FLZ = $2.28 CAD, 1 FLZ = £1.26 GBP, 1 FLZ = ฿55.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.16
logo BTCBTC
0.005273
logo ETHETH
0.2122
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.8322
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,728.01
logo TRXTRX
2,069.09
logo ADAADA
796.14
logo STETHSTETH
0.2126
logo WBTCWBTC
0.005274
logo SUISUI
160.79
logo HYPEHYPE
17.4
logo LINKLINK
37.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fellaz của bạn

01

Nhập số lượng FLZ của bạn

Nhập số lượng FLZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fellaz hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fellaz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fellaz sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fellaz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fellaz sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fellaz sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fellaz (FLZ)

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?

USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Dự đoán giá vàng năm 2025: Cơ hội và Thách thức do Nhiều Yếu Tố Định Hình

Dự đoán giá vàng năm 2025: Cơ hội và Thách thức do Nhiều Yếu Tố Định Hình

Năm 2025, thị trường vàng tiếp tục duy trì đà tăng mạnh trong những năm gần đây, với giá cả liên tục lập kỷ lục mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis

What Is the Altlayer? ALT Coin Price Forecast and Analysis

Altlayer đang tái định nghĩa mô hình mở rộng của blockchain với công nghệ Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Baby Doge Coin: Sự tăng và Triển vọng tương lai của một Loại Tiền Ảo Meme Thế Hệ Mới

Baby Doge Coin: Sự tăng và Triển vọng tương lai của một Loại Tiền Ảo Meme Thế Hệ Mới

Sự tăng của Đồng tiền Baby Doge đa phần là do sức mạnh cộng đồng mạnh mẽ và sự lan truyền trên mạng xã hội.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Phân Tích Xu Hướng Giá ALGO: Được Thúc Đẩy Bởi Cả Chỉ Số Kỹ Thuật Và Câu Chuyện Thị Trường

Phân Tích Xu Hướng Giá ALGO: Được Thúc Đẩy Bởi Cả Chỉ Số Kỹ Thuật Và Câu Chuyện Thị Trường

Algorand có vị trí độc đáo trong cuộc cạnh tranh Layer1 với những ưu điểm kỹ thuật và vị trí theo dõi của mình.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường

Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.