FellazChuyển đổi Fellaz (FLZ) sang US Dollar (USD)

FLZ/USD: 1 FLZ ≈ $1.6 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Fellaz Thị trường hôm nay

Fellaz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fellaz chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FLZ, tổng vốn hóa thị trường của Fellaz tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Fellaz tính bằng USD đã tăng $0.02364, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fellaz tính bằng USD là $6.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLZ sang USD

$1.6+1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLZ sang USD là $1.6 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLZ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLZ/USD trong ngày qua.

Giao dịch Fellaz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLZ/-- Spot is $ and 0%, and FLZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Fellaz sang US Dollar

Bảng chuyển đổi FLZ sang USD

logo FellazSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FLZ
1.6USD
2FLZ
3.2USD
3FLZ
4.8USD
4FLZ
6.4USD
5FLZ
8USD
6FLZ
9.6USD
7FLZ
11.2USD
8FLZ
12.8USD
9FLZ
14.4USD
10FLZ
16USD
100FLZ
160USD
500FLZ
800USD
1000FLZ
1,600USD
5000FLZ
8,000USD
10000FLZ
16,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang FLZ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fellaz
1USD
0.625FLZ
2USD
1.25FLZ
3USD
1.87FLZ
4USD
2.5FLZ
5USD
3.12FLZ
6USD
3.75FLZ
7USD
4.37FLZ
8USD
5FLZ
9USD
5.62FLZ
10USD
6.25FLZ
1000USD
625FLZ
5000USD
3,125FLZ
10000USD
6,250FLZ
50000USD
31,250FLZ
100000USD
62,500FLZ

Bảng chuyển đổi số tiền FLZ sang USD và USD sang FLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang FLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fellaz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLZ = $1.59 USD, 1 FLZ = €1.42 EUR, 1 FLZ = ₹132.83 INR, 1 FLZ = Rp24,119.88 IDR, 1 FLZ = $2.16 CAD, 1 FLZ = £1.19 GBP, 1 FLZ = ฿52.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.92
logo BTCBTC
0.004806
logo ETHETH
0.1937
logo USDTUSDT
499.85
logo XRPXRP
207.38
logo BNBBNB
0.7679
logo SOLSOL
2.92
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,197.8
logo ADAADA
644.82
logo TRXTRX
1,839.45
logo STETHSTETH
0.1932
logo WBTCWBTC
0.004793
logo SUISUI
130.47
logo LINKLINK
31.07
logo AVAXAVAX
21.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fellaz của bạn

01

Nhập số lượng FLZ của bạn

Nhập số lượng FLZ của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fellaz hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fellaz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fellaz sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fellaz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fellaz sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fellaz sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fellaz sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fellaz (FLZ)

تحليل سعر العملات المشفرة: الأداء الأفضل واتجاهات السوق في عام 2025

تحليل سعر العملات المشفرة: الأداء الأفضل واتجاهات السوق في عام 2025

استكشف عالم العملات الميمية الديناميكي في عام 2025، من تأثير عملة دوجكوين المستمر إلى صعود بينجو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
سعر عملة Baby Doge في عام 2025: تحليل وآفاق السوق

سعر عملة Baby Doge في عام 2025: تحليل وآفاق السوق

اكتشف الارتفاع الشديد في سعر عملة Baby Doge Coins في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025

WLFI Crypto: تحليل السعر واستراتيجيات الاستثمار في عام 2025

اكتشف الإمكانات المحتملة للعملات الرقمية WLFI في عام 2025 من خلال تحليلنا الشامل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
تحليل أسعار الضجة واتجاهات السوق في عام 2025

تحليل أسعار الضجة واتجاهات السوق في عام 2025

استكشاف نمو الرموز المثيرة، توقعات الأسعار لعام 2025، واتجاهات السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
ما هو ديبين؟ كيف تعيد شبكات اللامركزية تشكيل البنية التحتية

ما هو ديبين؟ كيف تعيد شبكات اللامركزية تشكيل البنية التحتية

ما هو بالضبط ديبن؟ لماذا يصبح ركيزة مهمة في المستقبل اللامركزي؟

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
ما هو الميم؟ استكشاف ميمات العملات الرقمية، وعملات الميم، وميمات NFT في عام 2025

ما هو الميم؟ استكشاف ميمات العملات الرقمية، وعملات الميم، وميمات NFT في عام 2025

ميم" قد اجتاح الإنترنت، ويمكن رؤية وجوده في كل مكان من الفكاهة إلى القطاع المالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.