IcyCRO Thị trường hôm nay
IcyCRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICY chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03799. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICY, tổng vốn hóa thị trường của ICY tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của ICY tính bằng CAD đã giảm $-0.0004058, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICY tính bằng CAD là $0.08602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02539.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICY sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICY sang CAD là $0.03799 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICY/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICY/CAD trong ngày qua.
Giao dịch IcyCRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ICY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ICY/-- Spot is $ and 0%, and ICY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IcyCRO sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ICY sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICY | 0.03CAD |
2ICY | 0.07CAD |
3ICY | 0.11CAD |
4ICY | 0.15CAD |
5ICY | 0.18CAD |
6ICY | 0.22CAD |
7ICY | 0.26CAD |
8ICY | 0.3CAD |
9ICY | 0.34CAD |
10ICY | 0.37CAD |
10000ICY | 379.9CAD |
50000ICY | 1,899.51CAD |
100000ICY | 3,799.03CAD |
500000ICY | 18,995.18CAD |
1000000ICY | 37,990.37CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ICY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 26.32ICY |
2CAD | 52.64ICY |
3CAD | 78.96ICY |
4CAD | 105.28ICY |
5CAD | 131.61ICY |
6CAD | 157.93ICY |
7CAD | 184.25ICY |
8CAD | 210.57ICY |
9CAD | 236.9ICY |
10CAD | 263.22ICY |
100CAD | 2,632.24ICY |
500CAD | 13,161.22ICY |
1000CAD | 26,322.45ICY |
5000CAD | 131,612.27ICY |
10000CAD | 263,224.55ICY |
Bảng chuyển đổi số tiền ICY sang CAD và CAD sang ICY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ICY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IcyCRO phổ biến
IcyCRO | 1 ICY |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.34INR |
![]() | Rp424.88IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
IcyCRO | 1 ICY |
---|---|
![]() | ₽2.59RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.03JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICY = $0.03 USD, 1 ICY = €0.03 EUR, 1 ICY = ₹2.34 INR, 1 ICY = Rp424.88 IDR, 1 ICY = $0.04 CAD, 1 ICY = £0.02 GBP, 1 ICY = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.22 |
![]() | 0.003381 |
![]() | 0.1441 |
![]() | 368.54 |
![]() | 156.86 |
![]() | 0.5455 |
![]() | 2.08 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,617.26 |
![]() | 486.5 |
![]() | 1,362.59 |
![]() | 0.1439 |
![]() | 0.003392 |
![]() | 101.44 |
![]() | 10.49 |
![]() | 23.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng IcyCRO của bạn
Nhập số lượng ICY của bạn
Nhập số lượng ICY của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IcyCRO hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IcyCRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IcyCRO sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IcyCRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IcyCRO sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi IcyCRO sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IcyCRO (ICY)

XRP 代幣價格分析與市場展望
瑞波幣近年來在監管爭議與技術創新的雙重驅動下,價格走勢備受關注。

Tronscan:波場區塊鏈的透明瀏覽器
Tronscan 的核心功能是提供波場區塊鏈上所有交易的透明和可訪問性

SOON 是什麼加密貨幣項目?
SOON 是首個基於 Solana 虛擬機(SVM)的模塊化 Layer 項目。

如何銷售 NFT:2025年數字藝術家與創作者指南
如何銷售NFT

TRX 兌 PKR 深度解析:實時匯率與市場動態
作爲全球市值排名前十的 Layer 1 公鏈,TRX 在巴基斯坦市場的流動性顯著增強。

如何創建NFT:2025年初學者指南
如何創建NFT