ParifiChuyển đổi Parifi (PRF) sang Euro (EUR)

PRF/EUR: 1 PRF ≈ €0.0007338 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007338. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng EUR đã giảm €-0.0002877, biểu thị mức giảm -28.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng EUR là €0.02736, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004822.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang EUR

0.0007338-28.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang EUR là €0.0007338 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -28.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parifi sang Euro

Bảng chuyển đổi PRF sang EUR

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRF
0EUR
2PRF
0EUR
3PRF
0EUR
4PRF
0EUR
5PRF
0EUR
6PRF
0EUR
7PRF
0EUR
8PRF
0EUR
9PRF
0EUR
10PRF
0EUR
1000000PRF
733.81EUR
5000000PRF
3,669.06EUR
10000000PRF
7,338.13EUR
50000000PRF
36,690.68EUR
100000000PRF
73,381.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1EUR
1,362.74PRF
2EUR
2,725.48PRF
3EUR
4,088.23PRF
4EUR
5,450.97PRF
5EUR
6,813.71PRF
6EUR
8,176.46PRF
7EUR
9,539.2PRF
8EUR
10,901.94PRF
9EUR
12,264.69PRF
10EUR
13,627.43PRF
100EUR
136,274.35PRF
500EUR
681,371.78PRF
1000EUR
1,362,743.57PRF
5000EUR
6,813,717.85PRF
10000EUR
13,627,435.7PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang EUR và EUR sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.07 INR, 1 PRF = Rp12.43 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.7
logo BTCBTC
0.005438
logo ETHETH
0.2167
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
223.14
logo BNBBNB
0.8586
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,436.36
logo ADAADA
710.95
logo TRXTRX
2,041.92
logo STETHSTETH
0.2173
logo WBTCWBTC
0.005464
logo SUISUI
148.33
logo LINKLINK
33.97
logo AVAXAVAX
23.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parifi của bạn

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parifi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.