VNX Swiss FrancChuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VCHF/CNY: 1 VCHF ≈ ¥8.6 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,105,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng CNY là ¥188,475,395.28. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng CNY đã tăng ¥0.005073, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng CNY là ¥8.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang CNY

¥8.6+0.059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang CNY là ¥8.6 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VCHF sang CNY

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VCHF
8.6CNY
2VCHF
17.2CNY
3VCHF
25.81CNY
4VCHF
34.41CNY
5VCHF
43.02CNY
6VCHF
51.62CNY
7VCHF
60.23CNY
8VCHF
68.83CNY
9VCHF
77.44CNY
10VCHF
86.04CNY
100VCHF
860.49CNY
500VCHF
4,302.45CNY
1000VCHF
8,604.9CNY
5000VCHF
43,024.52CNY
10000VCHF
86,049.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VCHF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1CNY
0.1162VCHF
2CNY
0.2324VCHF
3CNY
0.3486VCHF
4CNY
0.4648VCHF
5CNY
0.581VCHF
6CNY
0.6972VCHF
7CNY
0.8134VCHF
8CNY
0.9297VCHF
9CNY
1.04VCHF
10CNY
1.16VCHF
1000CNY
116.21VCHF
5000CNY
581.06VCHF
10000CNY
1,162.12VCHF
50000CNY
5,810.64VCHF
100000CNY
11,621.28VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang CNY và CNY sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.22 USD, 1 VCHF = €1.09 EUR, 1 VCHF = ₹101.92 INR, 1 VCHF = Rp18,507.08 IDR, 1 VCHF = $1.65 CAD, 1 VCHF = £0.92 GBP, 1 VCHF = ฿40.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.35
logo BTCBTC
0.0006618
logo ETHETH
0.02831
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.05
logo BNBBNB
0.1069
logo SOLSOL
0.4158
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
325.01
logo ADAADA
95.87
logo TRXTRX
262.11
logo STETHSTETH
0.02854
logo WBTCWBTC
0.0006642
logo HYPEHYPE
1.89
logo SUISUI
20.24
logo LINKLINK
4.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Swiss Franc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.