VNX Swiss FrancChuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VCHF/IDR: 1 VCHF ≈ Rp18,051.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp18,051.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,165,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng IDR là Rp866,834,885,436,061.79. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng IDR đã tăng Rp73.71, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng IDR là Rp18,810.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp170.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang IDR

Rp18,051.98+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VCHF sang IDR

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VCHF
18,051.98IDR
2VCHF
36,103.97IDR
3VCHF
54,155.95IDR
4VCHF
72,207.94IDR
5VCHF
90,259.92IDR
6VCHF
108,311.91IDR
7VCHF
126,363.89IDR
8VCHF
144,415.88IDR
9VCHF
162,467.86IDR
10VCHF
180,519.85IDR
100VCHF
1,805,198.54IDR
500VCHF
9,025,992.74IDR
1000VCHF
18,051,985.48IDR
5000VCHF
90,259,927.41IDR
10000VCHF
180,519,854.83IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VCHF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1IDR
0.00005539VCHF
2IDR
0.0001107VCHF
3IDR
0.0001661VCHF
4IDR
0.0002215VCHF
5IDR
0.0002769VCHF
6IDR
0.0003323VCHF
7IDR
0.0003877VCHF
8IDR
0.0004431VCHF
9IDR
0.0004985VCHF
10IDR
0.0005539VCHF
10000000IDR
553.95VCHF
50000000IDR
2,769.77VCHF
100000000IDR
5,539.55VCHF
500000000IDR
27,697.78VCHF
1000000000IDR
55,395.56VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang IDR và IDR sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.19 USD, 1 VCHF = €1.07 EUR, 1 VCHF = ₹99.42 INR, 1 VCHF = Rp18,051.99 IDR, 1 VCHF = $1.61 CAD, 1 VCHF = £0.89 GBP, 1 VCHF = ฿39.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00152
logo BTCBTC
0.0000003168
logo ETHETH
0.0000127
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01318
logo BNBBNB
0.0000499
logo SOLSOL
0.0001891
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1438
logo ADAADA
0.04162
logo TRXTRX
0.1195
logo STETHSTETH
0.00001278
logo WBTCWBTC
0.0000003176
logo SUISUI
0.008373
logo LINKLINK
0.001975
logo AVAXAVAX
0.00137

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Swiss Franc

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.