ParifiChuyển đổi Parifi (PRF) sang US Dollar (USD)

PRF/USD: 1 PRF ≈ $0.0008518 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0008518. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng USD đã giảm $-0.0003091, biểu thị mức giảm -26.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng USD là $0.03054, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005383.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang USD

$0.0008518-26.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang USD là $0.0008518 USD, với tỷ lệ thay đổi là -26.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/USD trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parifi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi PRF sang USD

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PRF
0USD
2PRF
0USD
3PRF
0USD
4PRF
0USD
5PRF
0USD
6PRF
0USD
7PRF
0USD
8PRF
0USD
9PRF
0USD
10PRF
0USD
1000000PRF
851.84USD
5000000PRF
4,259.2USD
10000000PRF
8,518.4USD
50000000PRF
42,592USD
100000000PRF
85,184USD

Bảng chuyển đổi USD sang PRF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1USD
1,173.92PRF
2USD
2,347.85PRF
3USD
3,521.78PRF
4USD
4,695.71PRF
5USD
5,869.64PRF
6USD
7,043.57PRF
7USD
8,217.5PRF
8USD
9,391.43PRF
9USD
10,565.36PRF
10USD
11,739.29PRF
100USD
117,392.93PRF
500USD
586,964.68PRF
1000USD
1,173,929.37PRF
5000USD
5,869,646.88PRF
10000USD
11,739,293.76PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang USD và USD sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.07 INR, 1 PRF = Rp12.92 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.06
logo BTCBTC
0.004833
logo ETHETH
0.1925
logo USDTUSDT
500.02
logo XRPXRP
196.85
logo BNBBNB
0.7695
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,163.56
logo ADAADA
631.07
logo TRXTRX
1,822.15
logo STETHSTETH
0.1925
logo WBTCWBTC
0.004839
logo SUISUI
127.49
logo LINKLINK
29.45
logo AVAXAVAX
20

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parifi của bạn

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parifi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Аналіз ціни мемо-монети: Топ-виконавці та ринкові тенденції в 2025 році

Аналіз ціни мемо-монети: Топ-виконавці та ринкові тенденції в 2025 році

Досліджуйте динамічний світ мемкоїнів у 2025 році, від стійкого впливу Dogecoins до підйому PENGUs.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Baby Doge Coin Ціна в 2025 році: Аналіз та перспективи ринку

Baby Doge Coin Ціна в 2025 році: Аналіз та перспективи ринку

Дізнайтеся про метеоричний підйом ціни монет Baby Doge в 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
WLFI Крипто: Аналіз цін та стратегії інвестування на 2025 рік

WLFI Крипто: Аналіз цін та стратегії інвестування на 2025 рік

Дізнайтеся про потенціал криптовалют WLFI в 2025 році за допомогою нашого комплексного аналізу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Аналіз гіпу та ринкових тенденцій у 2025 році

Аналіз гіпу та ринкових тенденцій у 2025 році

Дослідіть вибухове зростання токенів гіпу, прогнози цін на 2025 рік та ринкові тенденції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Що таке DePIN? Як децентралізовані мережі перетворюють інфраструктуру

Що таке DePIN? Як децентралізовані мережі перетворюють інфраструктуру

Що саме таке DePIN? Чому він стає важливим стовпом децентралізованого майбутнього?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Що таке мем? Дослідження криптовалютних мемів, мем-монет та NFT-мемів у 2025 році

Що таке мем? Дослідження криптовалютних мемів, мем-монет та NFT-мемів у 2025 році

«Мем» заволодів Інтернетом, і його присутність можна побачити скрізь від гумору до фінансового сектору.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.