Parifi Thị trường hôm nay
Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0008529. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng USD đã giảm $-0.0003076, biểu thị mức giảm -26.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng USD là $0.03054, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005383.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang USD là $0.0008529 USD, với tỷ lệ thay đổi là -26.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/USD trong ngày qua.
Giao dịch Parifi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parifi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PRF sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRF | 0USD |
2PRF | 0USD |
3PRF | 0USD |
4PRF | 0USD |
5PRF | 0USD |
6PRF | 0USD |
7PRF | 0USD |
8PRF | 0USD |
9PRF | 0USD |
10PRF | 0USD |
1000000PRF | 852.97USD |
5000000PRF | 4,264.85USD |
10000000PRF | 8,529.7USD |
50000000PRF | 42,648.5USD |
100000000PRF | 85,297USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PRF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,172.37PRF |
2USD | 2,344.74PRF |
3USD | 3,517.12PRF |
4USD | 4,689.49PRF |
5USD | 5,861.87PRF |
6USD | 7,034.24PRF |
7USD | 8,206.61PRF |
8USD | 9,378.99PRF |
9USD | 10,551.36PRF |
10USD | 11,723.74PRF |
100USD | 117,237.41PRF |
500USD | 586,187.08PRF |
1000USD | 1,172,374.17PRF |
5000USD | 5,861,870.87PRF |
10000USD | 11,723,741.74PRF |
Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang USD và USD sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PRF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parifi phổ biến
Parifi | 1 PRF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Parifi | 1 PRF |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.07 INR, 1 PRF = Rp12.94 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.93 |
![]() | 0.004835 |
![]() | 0.1919 |
![]() | 499.98 |
![]() | 195.08 |
![]() | 0.7664 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,136.2 |
![]() | 624.84 |
![]() | 1,805.31 |
![]() | 0.1923 |
![]() | 0.004834 |
![]() | 126.99 |
![]() | 29.33 |
![]() | 19.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parifi của bạn
Nhập số lượng PRF của bạn
Nhập số lượng PRF của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parifi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Was ist Doodles (DOOD)? Wie wird es die Web3-Kreativplattform verändern?
Doodles (DOOD) als ein revolutionäres Blockchain-Kunstprojekt gestaltet die Landschaft der Web3-Kreativplattform neu.

Was ist FO? Wie verbindet FO Web2- und Web3-Benutzer?
FO ist nicht nur ein Vertreter eines MEME-Token-Ökosystems, sondern auch eine Brücke, die Web2- und Web3-Nutzer verbindet.

Was sind die Kernfunktionen und Vorteile von Daolity (DAOLITY)?
In der Web3-Entwicklungswelle 2025 führt Daolity (DAOLITY), eine No-Code-Web3-Entwicklungsplattform, den Innovations-Trend an.

12 Jahre Gate.io: Neugestaltung der Zukunft mit Oracle Red Bull Racing, Entwicklung in die
12 Jahre Gate.io: Neugestaltung der Zukunft mit Oracle Red Bull Racing, Entwicklung zur "Next-Gen Crypto Exchange

Gate.io and Inter's Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

Was ermöglicht es Gate.io, einen anderen Weg einzuschlagen und als Super-Einhorn hervorzutreten?
In den letzten 12 Jahren hat die Kryptowährungsbörse Gate.io still ein strategisches Upgrade von einer „Werkzeugplattform“ zu einer „Infrastruktur“ abgeschlossen.